# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0978.868.334
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0965.490.234
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0969.454.434
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0981.999.434
|
|
1,650,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0981.999.334
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0915.863334
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0905.44.88.34
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0937323334
|
|
13,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
9 |
0968.514.234
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
09.6218.2434
|
|
999,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0968.411.334
|
|
650,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
12 |
0926.369.234
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0926.355.234
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
14 |
0988.305.434
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
091.883.4334
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0912.04.4334
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0981.06.1234
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
098.19.01234
|
|
56,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0985.26.1234
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0988.16.1234
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0986.16.1234
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0989.66.3334
|
|
3,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0972.698.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0976.856.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0976.069.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0989.335.334
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0987.339.334
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0988881234
|
|
300,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|