# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0971.131.859
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0981.258.059
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
098.432.5659
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0963.985.259
|
|
900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0986.501.659
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0987.727.559
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0975.176.859
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0986.857.259
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0985.206.359
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
097.345.7759
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0984.921.359
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0986.950.359
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0962.972.659
|
|
900,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
14 |
0988.653.259
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0978.112.859
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
098.656.0059
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0987.882.359
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0986.302.659
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0982.810.259
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0983.905.259
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0982.500.859
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0978.718.159
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0961.672.359
|
|
950,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0988.031.859
|
|
1,050,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0986.025.359
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0968.818.259
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0985.156.859
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0987.816.659
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0977.357.259
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0982.070.859
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
09.7274.1559
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0963.615.359
|
|
900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
33 |
0982.320.259
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0989.650.859
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0986.006.959
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0982.375.159
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0985.201.259
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0989.58.0359
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0971.265.159
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0983.798.259
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0975.227.359
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
096.3439.159
|
|
800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
43 |
0978.326.159
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0965.958.059
|
|
800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
45 |
0978.501.759
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|