# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0773.67.91.91
|
|
31,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
076.456.91.91
|
|
64,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0785.391.391
|
|
76,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
4 |
0786.28.9191
|
|
950,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0786.67.9191
|
|
950,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0797.70.9191
|
|
950,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
079.272.9191
|
|
950,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0766270491
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
9 |
0793070491
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
10 |
0777.555.991
|
|
3,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
11 |
0782.6666.91
|
|
2,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
12 |
0769100091
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
13 |
0769000591
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
14 |
0766222891
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
15 |
0769111691
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
16 |
0794077791
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
17 |
0795077791
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
18 |
0796192291
|
|
450,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0762190091
|
|
450,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0796194491
|
|
450,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
21 |
0769195591
|
|
450,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0784888991
|
|
960,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
23 |
0798666991
|
|
1,080,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
24 |
0799991791
|
|
2,240,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
25 |
0798699191
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0799939391
|
|
2,730,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
27 |
0785718191
|
|
10,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0799718191
|
|
12,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0798567891
|
|
12,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
30 |
0797567891
|
|
12,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
0792567891
|
|
12,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
32 |
0782.691.691
|
|
7,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|