# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0942831991
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0912089191
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0918267891
|
|
1,690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0919198691
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0945677891
|
|
3,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
6 |
0913338891
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0944511991
|
|
3,390,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0913444491
|
|
3,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0943914391
|
|
2,990,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
10 |
0912383891
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0945000091
|
|
3,290,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
12 |
0915669991
|
|
2,390,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0947678991
|
|
3,290,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
14 |
0912529991
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0943444491
|
|
2,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
16 |
0948050591
|
|
1,390,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
17 |
0946338891
|
|
790,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
18 |
0919501991
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0916881891
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0944433391
|
|
3,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
21 |
0932.24.03.91
|
|
1,460,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
22 |
0912.330.291
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0932.25.11.91
|
|
1,460,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0918.690.891
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0932.26.10.91
|
|
1,460,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
26 |
0932.27.03.91
|
|
1,460,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
27 |
0936.691.691
|
|
25,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
28 |
0914.03.07.91
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0913.647.891
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0932.29.08.91
|
|
1,460,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
0936.03.02.91
|
|
1,460,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
32 |
0914.06.11.91
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0919.03.9191
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0917.994.791
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0904.91.95.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0917.999.591
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0915.193.891
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0912.888.491
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0906.14.03.91
|
|
1,460,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0916.098.691
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0942.88.9991
|
|
3,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
42 |
0906.17.12.91
|
|
1,460,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0912.555.891
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0918.961.891
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0906.18.02.91
|
|
1,460,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|