# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0912.696.011
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0911.104.886
|
|
1,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
0912.707.223
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0912.707.225
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0911.107.186
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0913.323.551
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0911.107.386
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
0913.363.220
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0913.767.882
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0911.46.76.26
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0913.767.991
|
|
1,700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0913.767.993
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0915.747.551
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0915.15.85.65
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0918.939.221
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0912.754.898
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0912.97.2595
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0912.973.181
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0912.973.595
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0912.975.393
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0912.976.393
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0912.978.292
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0913.319.050
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0912.97.67.57
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0913.358.202
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0912.97.87.57
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0912.97.27.87
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0911.102.081
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0911.102.182
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
09.1110.2606
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
09.1110.2797
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
09.1110.2808
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0911.103.105
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
091.58.58.192
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
09.1110.3262
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
09.11104.399
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
09.11104.558
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
09.11104.959
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
09.11105.007
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
091.332.7771
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
091.5557.197
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
091.5550.773
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
091.5550.787
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0915.77.4443
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0918.335.066
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|