# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0922.119.449
|
|
1,800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
2 |
091.444.4949
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0395.446.449
|
|
1,400,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
4 |
0377.509.549
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
5 |
0924.49.94.49
|
|
3,800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
6 |
0375.449.449
|
|
6,500,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
7 |
0921.448.449
|
|
3,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
8 |
0981.94.94.49
|
|
5,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0396.247.249
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0983.45.49.49
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0987.43.49.49
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0975.10.49.49
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0985.08.49.49
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0982.24.49.49
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0985.79.49.49
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
098.4446.449
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0979.46.46.49
|
|
3,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0969.10.4449
|
|
1,200,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
19 |
09.8882.9449
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0979.446.449
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|