# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0888.966.573
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
2 |
0888.379.556
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
3 |
0912.798.294
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0918.694.086
|
|
450,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
0917.544.388
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0888.966.574
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
7 |
0918.698.311
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0917.526.089
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0889.816.216
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
10 |
0888.966.575
|
|
450,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0886.611.359
|
|
500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0912.864.513
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0918.800.326
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0917.433.989
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0888.966.576
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
16 |
0912.876.214
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0918.830.360
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0916.645.288
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0912.882.706
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0918.863.831
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0916.374.299
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0886.83.00.89
|
|
500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0912.911.716
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0918.863.851
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0916.342.386
|
|
500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0912.913.036
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0918.865.095
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0916.342.199
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0888.966.580
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
30 |
0918.869.464
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0916.144.386
|
|
500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
32 |
0888.966.581
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
33 |
0912.920.165
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0918.874.219
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0945.254.200
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
36 |
0853.381.288
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
37 |
0916.128.066
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0888.966.582
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
39 |
0889.039.029
|
|
500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
40 |
0912.926.382
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0918.891.610
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0912.778.507
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0916.043.599
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0888.966.583
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
45 |
0889.1616.35
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|