# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0906.003.486
|
|
990,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
0901.516.995
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0901.526.990
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0901.52.82.96
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.538.993
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0902.078.195
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0901.560.992
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0902.086.398
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0902.003.990
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.560.993
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0904.313.598
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0908.493.686
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0902.009.880
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.562.883
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0904.345.296
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0902.009.881
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.563.996
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0906.078.798
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0904.003.997
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.570.556
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0904.118.994
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.570.558
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0904.339.440
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.570.559
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.570.883
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.521.786
|
|
990,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0901.570.991
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.570.993
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0908.137.886
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0901.570.995
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0908.492.886
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
32 |
0901.570.996
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0901.571.556
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0901.571.558
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0901.576.558
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0904.386.382
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0902.013.885
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0901.521.788
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0902.016.990
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0902.094.088
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0902.017.995
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0904.490.388
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0902.025.997
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0904.661.361
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0902.032.885
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|