# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.521.821
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0902.052.995
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0902.056.995
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0901.570.670
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0902.074.996
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0901.570.870
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0902.076.887
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.570.970
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0902.082.995
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.570.590
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0902.083.556
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0902.083.990
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0902.085.993
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0902.087.995
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0902.089.882
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0902.104.883
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0902.123.221
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0902.183.995
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0902.187.992
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0904.035.992
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0904.036.997
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0904.037.993
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0904.057.992
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0904.076.995
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.522.330
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0904.104.995
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0904.383.569
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.522.331
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0904.106.995
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.522.334
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0904.124.995
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0901.535.102
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0901.522.335
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0904.143.996
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0902.078.628
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0901.522.337
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0904.142.998
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0904.317.418
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0901.522.338
|
|
890,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
40 |
0904.204.993
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0904.328.529
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0901.522.440
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0904.245.883
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0904.579.826
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0901.522.994
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|