# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0904.541.339
|
|
690,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0901.522.383
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0902.260.239
|
|
690,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0901.53.52.55
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.522.393
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0904.860239
|
|
690,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
7 |
0901.56.53.55
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.522.404
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0901.533.060
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.533.191
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.522.422
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0901.567.161
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.53.51.56
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.577.929
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0904.30.34.37
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0902.003.191
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0904.099.636
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.57.59.58
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0904.113.505
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0904.114.505
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0904.09.59.19
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0904.211.404
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0904.336.535
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0904.272.535
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0904.35.85.65
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.57.17.07
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.57.07.57
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.57.07.87
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0901.57.07.97
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.565.221
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0901.565.771
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0901.575.003
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0901.575.778
|
|
850,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
34 |
0902.131.330
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0904.232.885
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0904.303.114
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0904.303.991
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0904.323.770
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0904.434.993
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0904.484.558
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0904.484.995
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0902.04.5556
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0904.989.552
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0904.29.5552
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0904.989.770
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|