# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0904.339.770
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0904.110.822
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0904.005.177
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0904.118.544
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0904.227.330
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0904.677.550
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0904.743.004
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0904.116.994
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0904.337.002
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0904.119.422
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0904.299.221
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0904792082
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0904792087
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0904.811.859
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0904.479.879
|
|
6,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0904.679.778
|
|
1,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0904.68.37.86
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0904.47.2828
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
090.456.1686
|
|
3,999,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
090.4447144
|
|
1,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
090.456.2039
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
090.45666.92
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|