# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
09.09.89.5732
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
09.09.164.218
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
09.09.419.450
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
09.09.540.842
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
09.09.69.3075
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0909.895.987
|
|
64,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
09.09.164580
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
09.09.419.594
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
09.09.541.026
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
09.09.69.3406
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
09.09.89.6340
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
09.09.164.806
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
09.09.419.640
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
09.09.541.724
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
09.09.69.3721
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
09.09.89.7146
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
09.09.165.041
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
09.09.420.371
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.09.542.715
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
09.09.69.4014
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
09.09.92.44.77
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
09.09.16.55.33
|
|
21,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
09.09.420.543
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
09.09.54321.4
|
|
85,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
09.09.69.4076
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
09.09.931740
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
09.09.165.754
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0909.424.020
|
|
21,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
09.09.543.412
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0909.694.111
|
|
34,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
31 |
090.99.33.050
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
09.09.169.372
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
09.09.425.402
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
09.09.543.462
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0909.69.44.00
|
|
37,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
090.99.33.154
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0909.16.96.76
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
09.09.426.934
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
09.09.543.726
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
09.09.69.4723
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0909.934.222
|
|
54,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
42 |
09.09.171.476
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
09.09.427.043
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
09.09.544.106
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
09.09.69.4840
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|