# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
090994.88.77
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0909.181.770
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0909.43.57.34
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
09.09.557.094
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
09.09.705.946
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
09.09.961.794
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
09.09.182.634
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
09.09.436.016
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
09.09.560.014
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
09.09.706.084
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
09.09.96.99.11
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
09.09.183.413
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0909.43.60.60
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
09.09.560.042
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
09.09.710.196
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0909.96.99.44
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
09.09.184.146
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0909.43.64.64
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.09.560.140
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
09.09.710.536
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0909.97.13.13
|
|
31,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
09.09.184.403
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0909.43.66.00
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
09.09.560.245
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
09.09.710.777
|
|
13,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
26 |
090.999.2225
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
09.09.184.542
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0909.43.66.22
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
09.09.560.342
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
09.09.710.841
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
090.999.2471
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
09.09.189.401
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0909.43.66.33
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
09.09.560.843
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
09.09.713.420
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
090.999.2741
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
09.09.189.710
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0909.43.66.44
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
09.09.561.014
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
09.09.714.943
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
090.999.5831
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
09.09.19.0741
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0909.43.66.55
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
09.09.561.241
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
09.09.715.932
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|