# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
090.999.6503
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0909.194.222
|
|
54,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
3 |
0909.437.111
|
|
2,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
4 |
09.09.561.401
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
09.09.718.340
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
090.999.6504
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
09.09.19.5462
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0909.43.77.88
|
|
43,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
09.09.561.846
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0909.718.624
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
090.999.6514
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
09.09.19.59.04
|
|
47,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
09.09.437.904
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
09.09.561.904
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
09.09.719.483
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
090.999.6521
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
09.09.19.6340
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
09.09.438.504
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.09.562.402
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
09.09.720.516
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
090.999.6524
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
09.09.19.6570
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
09.09.439.041
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
09.09.562.476
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
09.09.72.11.33
|
|
21,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
090.999.6574
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
09.09.19.66.11
|
|
54,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0909.43.99.44
|
|
21,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
09.09.562.491
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0909.72.33.00
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
090.999.6594
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
09.09.19.66.44
|
|
37,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
09.09.441.043
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
09.09.562.614
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0909.72.44.00
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
090.999.6704
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
09.09.198.164
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
09.09.442.054
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
09.09.562.964
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0909.72.44.22
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
090.999.6713
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0909.20.27.23
|
|
64,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
09.09.442.716
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
09.09.563.432
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
09.09.725.046
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|