# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0388.09.09.08
|
|
4,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
2 |
0389.1989.36
|
|
2,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
3 |
0387.09.09.18
|
|
1,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
4 |
0383.06.0006
|
|
2,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
5 |
0385.15.03.00
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
6 |
038.378.2014
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0383.969.078
|
|
2,600,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
8 |
0389.12.12.16
|
|
3,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
9 |
0386.92.2006
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0385.116.444
|
|
1,600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
11 |
0386.262.161
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0389.79.1899
|
|
1,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
13 |
0388.21.01.21
|
|
1,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0387.26.1115
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
15 |
0388.16.10.13
|
|
800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
0387.09.10.18
|
|
800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0382.12.01.01
|
|
2,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0382.13.04.04
|
|
2,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0382.11.05.05
|
|
2,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0382.13.01.01
|
|
2,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0382.13.02.02
|
|
2,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0382.13.12.12
|
|
2,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0384.18.01.99
|
|
900,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
24 |
0389.14.2013
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0385.10.04.09
|
|
1,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
26 |
0386.77.2004
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0384.12.09.16
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
28 |
0384.28.2020
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0387.19.2020
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0385.16.06.98
|
|
1,200,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
0385.08.09.10
|
|
5,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
32 |
0388.95.2022
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
33 |
0388.36.35.36
|
|
5,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|