# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
096.3303.896
|
|
1,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
2 |
09345.40.366
|
|
690,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
3 |
0934.203.266
|
|
890,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
4 |
0963.510.338
|
|
990,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0988.703.783
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0968.228.038
|
|
1,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
0969.037.689
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0904.990.392
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0986.380.318
|
|
1,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0963.616.036
|
|
1,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0934.335.036
|
|
650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0982.110.343
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0934.503.898
|
|
790,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0966.370.389
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0981.035.998
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0982.688.030
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0975.360.389
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0983.779.030
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0986.446.033
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0926.190.386
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0993.032.866
|
|
890,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
22 |
0966.113.033
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
23 |
098.2221.033
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0941.103.589
|
|
650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0906.003.486
|
|
990,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0931.570.389
|
|
790,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0902.003.990
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0921.370.389
|
|
790,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
0904.003.997
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
096.3333.032
|
|
3,900,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
0966.838.030
|
|
1,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
32 |
0904.490.388
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0902.032.885
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0968.232.030
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
35 |
0963.033.198
|
|
1,100,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
36 |
0969.390.358
|
|
1,100,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
37 |
0968.626.030
|
|
1,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
38 |
0963.500.398
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
39 |
0985.003.488
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0963.566.038
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
41 |
0904.035.992
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0904.036.997
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0904.037.993
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0969.203.707
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
45 |
0936.900.332
|
|
790,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|