# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0902.073.866
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.570.766
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0904.258.566
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0902.075.255
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.521.636
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0904.373.466
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0901.529.818
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.534.366
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0902.051.656
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0902.09.3323
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.512.997
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0904.345.101
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0902.091.393
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
090.440.6166
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0902.295.383
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0904.157.166
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0904.102.181
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0904.258.636
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0904.276.383
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0904.295.828
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0904.307.181
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0906.104.616
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0904.225.126
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0904.228.196
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.507.992
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0904.990.392
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.510.998
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0904.115.877
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0904.117.622
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0904.119.833
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0906.118.022
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0901.57.17.37
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0901.522.357
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0904.13.9598
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0902.188.583
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0904.27.9698
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0904.188.597
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
090.447.9298
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0904.377.102
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0904.885.357
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0906.066.596
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0904.377.994
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
090.4433.997
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0901.538.528
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0901.522.386
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|