# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0942.11.03.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
2 |
094.553.2211
|
|
1,500,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
3 |
0982.053.051
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0942.05.03.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
5 |
0944.28.02.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
6 |
0985.271.771
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0945.22.02.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
8 |
0974.131.121
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0946.16.02.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
10 |
0975.22.08.11
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0964.52.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0942.16.02.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
13 |
0944.13.2211
|
|
1,500,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
14 |
0967.48.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0948.15.02.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
16 |
0944.30.01.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0943.12.02.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
18 |
0949.20.01.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0946.20.01.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0913.25.6161
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0947.15.01.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0945.06.01.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0977.30.11.71
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0946.26.10.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
25 |
0942.21.10.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
26 |
0973.459.451
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0973.30.12.71
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0944.14.10.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
29 |
0919.181.121
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0942.01.10.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
0945.03.10.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
32 |
0977.39.1991
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0944.27.09.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
34 |
0944.22.09.91
|
|
2,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
35 |
0942.20.09.91
|
|
1,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
36 |
0986.777.131
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0949.19.09.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
38 |
0944.02.08.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
39 |
0974.140.041
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0945.29.01.91
|
|
1,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
41 |
0966.298.131
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
42 |
0987.888.121
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
09.8386.1181
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0984.09.05.11
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0968.91.01.51
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|