# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0961.279.629
|
|
1,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
2 |
0975.749.229
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0981.077.229
|
|
1,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0973.861.229
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0969.135.229
|
|
1,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
6 |
098.1996.629
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0967.04.9229
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
8 |
0965.922.629
|
|
1,200,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
9 |
0961.818.129
|
|
1,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0967.597.929
|
|
1,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0978.57.2229
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0961.57.9929
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0966.579.529
|
|
2,200,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
14 |
097.123.9229
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0987.369.329
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0905.239.629
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0905.085229
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0905.314.229
|
|
550,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0935992929
|
|
10,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0924.29.92.29
|
|
2,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
21 |
0901.55.9229
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0919.011129
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0935.987.929
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0981.66.2329
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0965.28.20.29
|
|
2,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0966.29.18.29
|
|
2,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
27 |
0969.57.2229
|
|
3,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
28 |
096.235.2229
|
|
3,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
29 |
0979.261.229
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0977.98.2229
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0977.85.29.29
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0985.61.9229
|
|
2,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0975.26.26.29
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|