# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
035.333.4446
|
|
1,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
2 |
0347.846.846
|
|
6,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
3 |
0368.846.846
|
|
6,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
4 |
03633.22246
|
|
500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0382.949.246
|
|
500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0365.772.446
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
7 |
0327.22.0246
|
|
800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0362.6668.46
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
9 |
035.88887.46
|
|
900,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
10 |
0383.236.246
|
|
1,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
03.4309.4446
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
12 |
03945.04446
|
|
559,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
13 |
03333.09446
|
|
550,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
14 |
0397.440.446
|
|
1,400,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
15 |
0387.443.446
|
|
1,400,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
16 |
0399.146.446
|
|
700,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
17 |
0399.146.546
|
|
700,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
18 |
0396.247.246
|
|
700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0389.247.246
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0395.443.446
|
|
1,400,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
21 |
0399.146.246
|
|
1,700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
0353.463.346
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0329.06.06.46
|
|
1,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0369.086.046
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0375.446.446
|
|
6,500,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
26 |
0389.447.446
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
27 |
0395.447.446
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
28 |
0383.448.446
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
29 |
0396.448.446
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
30 |
0395.449.446
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
0372.567.646
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
32 |
0394.441.446
|
|
1,400,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|