# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0989.011.395
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0961.887.095
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
3 |
0988.522.195
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0969.580.295
|
|
850,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
5 |
0976.577.195
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0978.966.795
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0963.532.695
|
|
850,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
8 |
09.7447.8595
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0969.335.895
|
|
1,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
10 |
096.236.2595
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0967.618.795
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
12 |
09.789.31095
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0972.038.295
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
098.7117.695
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0967.158.795
|
|
850,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
16 |
0972.206.395
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0989.818.095
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0981.910.395
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0961.827.695
|
|
850,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
20 |
0962.730.295
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
21 |
0973.082.995
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0975.038.695
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0985.370.995
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0967.025.795
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
25 |
0965.702.795
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
26 |
0971.752.795
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0973.308.395
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0986.730.395
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
09666.97095
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
30 |
0963.552.795
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
09.7766.2795
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0982.622.695
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0969.217.195
|
|
850,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
34 |
0967.560.795
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
35 |
0981.765.695
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0989.510.295
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0981.455.195
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0987.367.395
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0983.771.595
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0967.3567.95
|
|
850,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
41 |
0988.375.395
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0979.468.195
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0982.567895
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0989.268.195
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0962.366.195
|
|
900,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|