# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0987.759.445
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0398.702.445
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
3 |
0903.760.845
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0355.710.345
|
|
500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0372.818.345
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0392.635.345
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0369.290.345
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0363.975.345
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0382.361.345
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0329.961.345
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0376.294.345
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0396.618.345
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0976.739.445
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0338.374.345
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0906.348.145
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0903.759.745
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0963.358.145
|
|
500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
0902.619.745
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
039.35.38.345
|
|
900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0969.608.445
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
21 |
0901.367.145
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.36.96.45
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0906.359.045
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.365.045
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0906.166.445
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0986.052.445
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0934.021.645
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
28 |
0358.07.45.45
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0329.706.545
|
|
450,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0984.099.445
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0866.866.345
|
|
10,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
32 |
0983.645.745
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0969.844.845
|
|
3,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
34 |
0985.167.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0986.39.1345
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0983.768.345
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0977.98.1345
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0359.000.345
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
39 |
0382.000.345
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
40 |
0989.294.345
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0972.588.345
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0981.548.345
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0963.175.345
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
44 |
0387.000.345
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
45 |
0967.339.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|