# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0915.185.331
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
08.8989.6595
|
|
500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0915.188.513
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0916.410.759
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0919.72.32.52
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0915.189.021
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0853.814.404
|
|
500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0919.633.511
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0915.193.891
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0817.050.545
|
|
500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0919.56.2221
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0915.203.281
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0838.545.498
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
14 |
0915.226.510
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0845.470.568
|
|
500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0944.76.36.96
|
|
500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0915.239.035
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0823.393.980
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
19 |
0944.765.118
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
20 |
0915.337.565
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0915.239.950
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0818.103.106
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
23 |
0944.79.1866
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
24 |
0915.259.331
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0846.789.907
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
26 |
0944.80.0020
|
|
500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0915.337.569
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0915.260.659
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0842.210.102
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
30 |
0944.88.9198
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
0915.337.573
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0915.266.813
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0915.106.717
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0915.268.202
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0835.812.815
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
36 |
0945.454.138
|
|
500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
37 |
0915.269.523
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0918.547.439
|
|
500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
39 |
0945.46.9995
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
40 |
0915.307.405
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0839.985.498
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
42 |
0945.484.688
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
43 |
0915.337.585
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0915.308.284
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0913.192.842
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|