# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
090.696.37.68
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
090.664.1688
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
090.68.141.79
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0906.922.679
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
5 |
090.678.3459
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0906.80.7679
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
7 |
0906.87.29.79
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
090.68.78.669
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
090.68.79.858
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0906.31.01.98
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0906.663.693
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0906.78.58.28
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0906.97.97.28
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
090.69.69.228
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0906.818.698
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0906.86.76.99
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
090.669.66.28
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0906.33.66.18
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0906.95.97.68
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
0906.669.118
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0906.313.676
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0906.84.1969
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0906.933.899
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
090.6996.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
090.669.78.98
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
090.6776.988
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
090.68.949.68
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
090.616.3003
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
090.692.7.692
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
090.69.717.69
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
090.69.737.69
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0906.33.1579
|
|
3,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
33 |
090.69.727.69
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0906.83.83.96
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
090.67.1.67.67
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
090.66.22.311
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
09066.44.883
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
090.68.168.98
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0906.38.28.98
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0906.81.83.87
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
090.66.55.22.3
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
090.68.78.198
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
090.67.67.389
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
090.66.00.99.2
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0906.79.89.38
|
|
1,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|