# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0977.93.2014
|
|
3,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0977.85.2014
|
|
3,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0988.59.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0977.31.2014
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0969.79.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0978.73.2016
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0977.58.2016
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0973.05.2016
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0981.03.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
096.214.2009
|
|
6,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
098.215.2016
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
096.102.2017
|
|
6,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0966.96.2017
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
096.289.2016
|
|
6,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0966.09.2014
|
|
6,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0984.82.2015
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
097.195.2003
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0985.93.2017
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.8787.2020
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0981.00.2017
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0988.03.2012
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0979.37.2012
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0979.22.1998
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0976.72.2014
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0987.70.2009
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0986.85.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0982.41.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
098882.2015
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0979.44.2015
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|