# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0962.123458
|
|
45,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0866.024.999
|
|
20,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
3 |
0866.18.78.88
|
|
30,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
4 |
0866.307.999
|
|
30,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
5 |
0866.310.888
|
|
28,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
6 |
0866.504.666
|
|
25,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
7 |
0866.579.555
|
|
20,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
8 |
08666.01777
|
|
20,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
9 |
0869.091.666
|
|
22,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
10 |
0868188899
|
|
40,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
11 |
0982.77.55.33
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0866.104.104
|
|
25,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
13 |
0333.077.077
|
|
35,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
14 |
0866.69.69.68
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0866.89.89.86
|
|
30,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0985.32.42.52
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0988.534.333
|
|
20,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
18 |
0977753939
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
19 |
09.8916.8916
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
09.8159.8159
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
09.8338.8778
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0868.66.1234
|
|
26,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0988.9229.79
|
|
28,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0966.5678.94
|
|
25,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
25 |
0978.78.1990
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0987.012.689
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
09.8912.8912
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0868.19.69.69
|
|
20,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0972.00.77.00
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
09.8787.2020
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0989.338.778
|
|
36,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
32 |
0979.22.1998
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|