# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0359.64.04.04
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0359.969.244
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
3 |
0359.94.04.04
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0359.14.04.04
|
|
1,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0359.91.94.97
|
|
1,400,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
6 |
0359.999.726
|
|
1,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
7 |
0359.985.989
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0359.936.268
|
|
1,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0359.928.979
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0359.933.644
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
11 |
0359.991.660
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
12 |
0359.977.112
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
13 |
0359.763.163
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
14 |
0359.900.181
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0359.68.68.36
|
|
2,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
16 |
0359.160.866
|
|
1,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
17 |
0359.160.868
|
|
1,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0359.10.10.18
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0359.10.10.16
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0359.52.2021
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0359.10.10.15
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
0359.10.10.19
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0359.10.10.13
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0359.10.10.17
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0359.10.10.01
|
|
3,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
26 |
0359.16.1368
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0359.06.07.88
|
|
1,200,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
28 |
0359.08.2022
|
|
3,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0359.18.04.03
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
30 |
0359.21.09.15
|
|
800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
0359.97.2010
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
32 |
0359.19.02.19
|
|
900,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|