# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0911.987.329
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0911.990.583
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0911.950.626
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0911.876.278
|
|
800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0911.87.5272
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0911.910.117
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0911.466.331
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0911.07.06.76
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0911.911.536
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0911.877.994
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0911.911.276
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0911.97.1595
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0911.977.355
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0911.985.178
|
|
600,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0911.990.917
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0911.94.3818
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0911.947.089
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0911.889.098
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0911.8687.19
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0911.902.799
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0911.907.386
|
|
600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0911.90.2227
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0911.879.538
|
|
800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
24 |
0911.928.126
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0911.936.289
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0911.918.566
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0911.963.155
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0911.874.377
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0911.933.967
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0911.300.662
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0911.27.4989
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0911.260.091
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0911.253.165
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0911.236.571
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0911.242.051
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0911.265.647
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0911.206.374
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0911.916.468
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
39 |
0911.373.898
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0911.61.3676
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0911.996.818
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0911.692.696
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0911.49.3368
|
|
1,700,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
44 |
0911.339.656
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0911.355.696
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|