# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0918.236.079
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0918.906.353
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0918.308.234
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0918.906.380
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0918.314.768
|
|
600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0918.925.221
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0918.343.679
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
0918.935.331
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0918.370.839
|
|
800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0918.954.783
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0918.376.139
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
12 |
0918.975.459
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0918.396.296
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0918.975.612
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0918.28.05.92
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0918.517.139
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
17 |
0918.981.205
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0918.590.768
|
|
800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
19 |
0918.985.963
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0918.666.438
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0918.998.056
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0918.672.479
|
|
800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
23 |
0918.689.338
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
24 |
0918.703.686
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
091.8338.789
|
|
40,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0918.721.479
|
|
800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0918.763.079
|
|
800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0918.777.180
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0918.777.521
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0918.777.830
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
091.8844.768
|
|
1,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
32 |
0918.893.768
|
|
1,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
33 |
0918.111.076
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0918.95.98.96
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0918.962.234
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0918.083.579
|
|
8,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
37 |
0918.96.8181
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0918.116.000
|
|
3,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
39 |
0918.20.7272
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0918.95.7272
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0918.75.9797
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0918.796.111
|
|
5,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
43 |
0918.773.111
|
|
4,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
44 |
0918.097.568
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
45 |
0918.537.568
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|