# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0909.804.621
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0909.379.421
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0936.958.821
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
4 |
0936.896.321
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
5 |
0909.375.621
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0931851221
|
|
500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
7 |
0988.737.221
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0969.595.121
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0986.901.921
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
09.89998.021
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0988.189.121
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
098.7774.221
|
|
700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0989.9898.21
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0982.878.121
|
|
700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0983.9966.21
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0962.962.621
|
|
1,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
17 |
09.883.12221
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0966.588.121
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0989.14.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0968.11.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0963.28.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0966.227.721
|
|
3,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
23 |
096.99999.21
|
|
35,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
24 |
0962.027.021
|
|
2,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
25 |
0966.225.521
|
|
3,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
26 |
0975.876.321
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0979.23.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0966.91.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0985.63.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0979.03.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0965.521.621
|
|
2,200,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
32 |
0979.87.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0988.65.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
09.7788.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0986.85.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0968.39.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
37 |
0988.87.2021
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
098.45678.21
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
096.21.21.921
|
|
2,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
40 |
0977.269.321
|
|
785,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0981.448.121
|
|
785,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0977.220121
|
|
1,570,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0975.24.1121
|
|
1,570,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0969.693.121
|
|
785,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
45 |
0968.935.221
|
|
785,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|