# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
09.1493.6493
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0911.963.155
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0911.874.377
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0911.933.967
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0912.06.1578
|
|
600,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0911.300.662
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0911.27.4989
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0912.359.360
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0913.327.945
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0911.260.091
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0913.365.462
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0913.354.852
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0911.253.165
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0913.374.825
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0913.324.965
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0918.160.941
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0918.129.805
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0918.258.750
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0911.236.571
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0911.242.051
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0911.265.647
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0911.206.374
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0913.342.607
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0913.298.412
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0918.439.871
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0913.328.400
|
|
600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0914.937.957
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0911.916.468
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0912.059.259
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0911.373.898
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0911.61.3676
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0914.961.691
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
091.858.9999
|
|
666,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
34 |
0916.08.9999
|
|
389,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
35 |
0915.989.888
|
|
106,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
36 |
09.169.88868
|
|
35,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
37 |
09.169.888.79
|
|
15,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
38 |
0912.939.139
|
|
15,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
39 |
0918.69.69.86
|
|
15,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
40 |
091.969.1116
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0914.79.6878
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
42 |
0918.456.662
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0913.000.662
|
|
1,700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0911.996.818
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0915.64.64.84
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|