# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
091.72.19993
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0918.40.9986
|
|
1,300,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
0919.161.669
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0915.933.885
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0911.692.696
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
091.3322.994
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0912.8386.91
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0918.79.5886
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0914.39.5686
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
10 |
0916.266.012
|
|
700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0911.49.3368
|
|
1,700,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
0913.555.861
|
|
700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0918.41.8588
|
|
700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0913.802.892
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0919.610.898
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0911.339.656
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0919.50.3866
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0916.440.688
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0911.355.696
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0919.347.686
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0913.844.586
|
|
1,300,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0917.994.268
|
|
1,300,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0911.797.689
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0911.79.4686
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0915.5678.63
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0917.005.399
|
|
1,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
091.4440.368
|
|
1,100,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0916.146.268
|
|
1,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0915.886.991
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0912.159.591
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
091.178.4688
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0911.600.599
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0913.449.553
|
|
5,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0913.347.947
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0915.092.094
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0916.666.662
|
|
400,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0911.819.819
|
|
75,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
38 |
0915.052.052
|
|
30,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
39 |
0915.781.578
|
|
30,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
40 |
091.383.2017
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0911.588.995
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0915.395.935
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0911.76.4688
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0919.345.195
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0916.73.1456
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|