# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0904.258.566
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0904.373.466
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0904.345.101
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
090.440.6166
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0904.157.166
|
|
990,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0904.102.181
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0904.258.636
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0904.276.383
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0904.295.828
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0904.307.181
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0904.225.126
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0904.228.196
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0904.990.392
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0904.115.877
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0904.117.622
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0904.119.833
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0904.13.9598
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0904.27.9698
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0904.188.597
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
090.447.9298
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0904.377.102
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0904.885.357
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0904.377.994
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
090.4433.997
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0904.313.598
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0904.345.296
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0904.003.997
|
|
890,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0904.118.994
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0904.339.440
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0904.386.382
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0904.490.388
|
|
950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0904.661.361
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0904.035.992
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0904.036.997
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0904.037.993
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0904.057.992
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0904.076.995
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0904.104.995
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0904.383.569
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0904.106.995
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0904.124.995
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0904.143.996
|
|
690,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0904.142.998
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0904.317.418
|
|
750,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0904.204.993
|
|
790,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|