# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0909380799
|
|
3,780,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0909717088
|
|
2,940,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0909235188
|
|
2,940,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0909234088
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0909456188
|
|
5,408,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0909183588
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0909626588
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0909105368
|
|
4,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0909279068
|
|
4,312,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
10 |
0909905690
|
|
6,760,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0909898936
|
|
9,204,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0909.78.3952
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0909.81.3952
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0909.91.3952
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0909673636
|
|
10,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0909101008
|
|
12,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0909.923.136
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0909.2222.63
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0909.82.5454
|
|
4,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0909.25.7939
|
|
7,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
090.996.2016
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0909.31.6996
|
|
6,900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0909.92.5050
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0909.45.3222
|
|
3,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
25 |
0909.93.7579
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
26 |
0909.63.7579
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0909.1779.86
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|