# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0909.398.598
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0909.526.576
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
090.99.7.55.22
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
090.99.11.77.0
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
090.99.77.335
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0909.536.596
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0909.26.10.96
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0909.22.04.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0909.17.04.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0909.17.04.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0909.23.08.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0909.07.03.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0909.05.12.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0909.27.06.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0909.15.02.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0909.04.03.95
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0909.21.01.95
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0909.01.05.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0909.15.01.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0909.29.03.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0909.12.03.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0909.20.07.95
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0909.26.07.92
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0909.05.03.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0909.23.10.95
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0909.21.09.95
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0909.13.08.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0909.26.10.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0909.06.03.96
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0909.01.05.96
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0909.18.12.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0909.28.06.95
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0909.18.06.87
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0909.13.10.97
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0909.10.07.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0909.24.08.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0909.05.06.98
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0909.28.08.96
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
090.993.2228
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
09.0990.1991
|
|
42,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
0909.42.44.22
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
090.9999.624
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
090.9999.547
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0909687935
|
|
2,940,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0909883122
|
|
2,940,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|