# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
096.151.2008
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
097.264.2010
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0971.05.2015
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0988.54.2022
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0976.383.283
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
096.23.1.2017
|
|
6,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0961.35.2008
|
|
6,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
097.116.2023
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0964.66.2015
|
|
6,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
097.13.4.2015
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0968.67.2022
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0963.47.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
098.26.5.2014
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0986.37.2016
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0989.67.2022
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
096.11.4.2014
|
|
6,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0975.05.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0965.04.2019
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0968.93.2020
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0971.88.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0968.31.2020
|
|
5,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0985.97.2006
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0966.9989.07
|
|
6,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
24 |
098.252.2013
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0975.42.2002
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0989.61.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0968.44.2006
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0985.31.2022
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0969.08.2013
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0988.8228.10
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0333.689.896
|
|
8,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
32 |
0965.28.2018
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
33 |
036.261.2020
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
34 |
096.22.9.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
35 |
0975.18.2002
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0977.252.878
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
37 |
0964.82.1991
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
38 |
0325.78.68.78
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
39 |
0963.468.389
|
|
6,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
40 |
0984.08.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
097.19.4.2001
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0989.44.2006
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0988.74.2016
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0961.44.2002
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
45 |
0383.30.1102
|
|
5,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|