# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0985.795.392
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0985.827.102
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0985.938.147
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0985.069.325
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0985.965.803
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
098.559.7907
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0985.733.587
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0985.950.635
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0985.982.523
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0985.659.205
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
0985.383.161
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0985.95.2014
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0985.767.189
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0985.62.8183
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
098.55.13589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0985.055.833
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
09.8558.9193
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0985.989.126
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0985.91.61.91
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0985.233.778
|
|
1,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0985.994494
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0985.7979.06
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0985.579.289
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
0985.6686.93
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
098.5252521
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
098.556.3369
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0985432666
|
|
23,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
28 |
0985805789
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
098.56789.30
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
098.56789.31
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
098.56789.34
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
098.56789.39
|
|
84,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
33 |
098.56789.40
|
|
81,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
098.56789.42
|
|
81,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
098.56789.44
|
|
42,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
098.56789.45
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
098.56789.46
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
098.56789.51
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
098.56789.53
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
098.56789.54
|
|
81,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
098.56789.55
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
098.56789.57
|
|
23,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
098.56789.65
|
|
23,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
098.56789.66
|
|
71,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
098.56789.67
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|