# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0832.080.999
|
|
9,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
2 |
0797.299.299
|
|
26,900,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
3 |
0968.583.499
|
|
1,190,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
4 |
0963.87.87.59
|
|
1,200,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
5 |
0968.22.88.29
|
|
1,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
6 |
0382.843.999
|
|
7,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
7 |
0847.080.999
|
|
7,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
8 |
0975.389.499
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0966.838.129
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0372.443.999
|
|
8,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
11 |
0825.684.999
|
|
4,600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
12 |
0983.286.499
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0347.143.999
|
|
5,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
14 |
0852.684.999
|
|
4,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
15 |
0989.554.399
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0934.374.669
|
|
750,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
17 |
0352.143.999
|
|
6,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
18 |
0822.684.999
|
|
4,600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
19 |
0975.134.399
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0971.779.069
|
|
1,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
0353.043.999
|
|
6,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
22 |
0816.864.999
|
|
5,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
23 |
0334.128.129
|
|
2,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0968.224.399
|
|
1,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
25 |
0382.04.3999
|
|
6,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
26 |
0962.914.399
|
|
1,200,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
27 |
0356.233.999
|
|
20,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
28 |
039.4444.579
|
|
3,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0964.888.229
|
|
6,800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
30 |
097.445.8399
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0982.33.66.59
|
|
1,700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0338.233.999
|
|
23,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
33 |
0967.31.33.99
|
|
6,600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
34 |
0345.433.999
|
|
12,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
35 |
0967.531.299
|
|
1,200,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
36 |
0384.533.999
|
|
8,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
37 |
0373.4444.09
|
|
1,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
38 |
0966.534.199
|
|
1,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
39 |
0934.530.669
|
|
790,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
40 |
0377.833.999
|
|
18,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
41 |
0986.957.199
|
|
1,700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0359.723.999
|
|
8,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
43 |
0969.305.199
|
|
1,800,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
44 |
03848.13.999
|
|
6,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
45 |
0967.905.099
|
|
1,090,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|