# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0949.576.689
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0936.21.7989
|
|
1,160,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0936.09.04.89
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0949.587.689
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0936.17.04.89
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0949.615.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0944.675.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0936.25.05.89
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0944.685.189
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0949.712.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0949.723.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0944.698.189
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0949.758.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
14 |
0949.776.689
|
|
700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0944.763.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
0914.019.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0944.785.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
0944.867.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0949.936.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0949.953.189
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
21 |
0911.042.989
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0931.670.889
|
|
1,160,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
23 |
0944.933.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0949.958.189
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0931.67.1289
|
|
1,160,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0949.976.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0931.671.389
|
|
1,160,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0944.996.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
0945.116.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0945.135.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
31 |
0917.526.089
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
0917.433.989
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0945.169.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
34 |
0931.676.289
|
|
1,160,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
35 |
0916.043.589
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0903.266.389
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0914.087.389
|
|
500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0911.914.589
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0945.316.989
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
40 |
0911.342.189
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
091.8338.789
|
|
40,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0931.68.1289
|
|
1,160,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
43 |
094.1169.689
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
44 |
0945.375.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
45 |
0908.552.789
|
|
17,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|