# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.767.689
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0931.654.189
|
|
1,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0943.325.189
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0947.276.689
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0943.373.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0943.510.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0947.365.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0943.518.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0932.248.289
|
|
1,160,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0943.531.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0947.405.889
|
|
600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
12 |
0932.248.389
|
|
1,160,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0947.528.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
14 |
0947.536.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0943.615.989
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0943.629.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0947.573.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
0943.833.989
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0943.633.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0947.577.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
21 |
0943.633.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
0943.651.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0943.653.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0947.617.689
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0901.785.989
|
|
1,060,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0943.667.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0947.635.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0943.671.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
0947.687.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0943.671.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
31 |
0943.682.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
32 |
0947.759.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
33 |
0943.717.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
34 |
0947.925.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
35 |
0943.721.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
36 |
0904.927.689
|
|
1,160,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0932.267.389
|
|
1,160,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
38 |
0943.731.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
39 |
0947.996.589
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
40 |
0943.771.289
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
41 |
0906.198.289
|
|
1,460,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0906.132.889
|
|
1,160,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
0948.237.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
44 |
0943.805.389
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
45 |
09.1179.1389
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|