# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0983.018.489
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0985.779.189
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0968.2535.89
|
|
3,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
098.139.4489
|
|
800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
0962.754.189
|
|
800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
09.6469.8489
|
|
900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
097.153.1689
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
0973.249.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0961.875.189
|
|
1,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
096.5767.589
|
|
2,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0983.046.589
|
|
850,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0961.639.289
|
|
1,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0975.399.189
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0963.181.589
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0989.93.8489
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0975.117.589
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
0968.335589
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
0985.767.189
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
0962.279.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0962.293.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
21 |
0989.505.189
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
0978.136.289
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
096.252.1389
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0981.353.189
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0982.69.1589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
098.55.13589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0972.939.589
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
0987.93.1189
|
|
900,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0988.567.189
|
|
3,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
098.2277.989
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0963.577.889
|
|
2,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
32 |
0979.722.989
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0988.58.3689
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
09.6362.9989
|
|
4,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
35 |
0989.011.889
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0968.999.589
|
|
8,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
37 |
0988.006.889
|
|
8,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0973.66.1689
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
0971.677989
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0969.600.889
|
|
2,600,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
41 |
0984.11.9989
|
|
2,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
0968.332.989
|
|
3,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
43 |
0977.62.9989
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
098.1881.689
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
0969.872.689
|
|
1,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|