Sim Đuôi Số 50

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 090.666.9450 Mobifone 3,000,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
2 0784.050.050 Mobifone 6,000,000 đ Sim đối Đặt mua
3 093.2002.550 Mobifone 3,000,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
4 090.666.4150 Mobifone 3,000,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
5 0941.88.33.50 Vinaphone 4,000,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
6 097.6666.950 Viettel 23,000,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
7 0707.25.50.50 Mobifone 43,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
8 0775.74.50.50 Mobifone 35,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
9 0916.50.14.50 Vinaphone 4,000,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
10 0908.229.550 Mobifone 950,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
11 0933.077.550 Mobifone 950,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
12 0797.33.5050 Mobifone 950,000 đ Sim gánh Đặt mua
13 0797.29.5050 Mobifone 950,000 đ Sim gánh Đặt mua
14 0961.482.050 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
15 0337.688.550 Viettel 450,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
16 0964.009.850 Viettel 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
17 0935.268.550 Mobifone 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
18 0902.541.250 Mobifone 450,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
19 0869.83.59.50 Viettel 450,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
20 0901.406.250 Mobifone 450,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
21 0965.2922.50 Viettel 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
22 0911.43.56.50 Vinaphone 450,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
23 0984.11.44.50 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
24 0965.251.050 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
25 0901.427.150 Mobifone 450,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
26 0901.333.450 Mobifone 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
27 0932.126.550 Mobifone 450,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
28 0933.279.050 Mobifone 450,000 đ Sim gánh Đặt mua
29 0935.638.550 Mobifone 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
30 0902.458.750 Mobifone 450,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
31 0964.292.050 Viettel 1,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
32 0932.054.350 Mobifone 450,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
33 0902.454.850 Mobifone 450,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
34 0981.430.950 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
35 0904.677.550 Mobifone 800,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
36 096.3339.450 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
37 0981.056.650 Viettel 1,500,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
38 0985.589.550 Viettel 500,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
39 0974.141.050 Viettel 500,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
40 0939.592.150 Mobifone 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
41 0939.579.550 Mobifone 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
42 0939.062.950 Mobifone 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
43 0939.325.950 Mobifone 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
44 0909.379.450 Mobifone 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
45 0939.476.950 Mobifone 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua