# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
090.999.6731
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
09.09.205.417
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
09.09.443.045
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
09.09.564.308
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
09.09.725.148
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
090.999.6732
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
09.09.207.146
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
09.09.443.522
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
09.09.564.316
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
09.09.725.457
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
090.999.6741
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
09.09.207.614
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0909.444.182
|
|
85,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
0909.56.44.00
|
|
21,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
09.09.726.104
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
090.999.6742
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
09.09.208.423
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0909.444.260
|
|
59,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.09.564.906
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
09.09.726.154
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
090.999.6743
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
09.09.208.543
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
0909.444.385
|
|
59,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
09.09.569.402
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
0909.72.66.00
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
090.999.6753
|
|
35,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
09.09.209.432
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
09.09.447.084
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
09.09.569.614
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
0909.72.66.11
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
090.999.6941
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
09.09.21.03.74
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
09.09.44.74.34
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0909.57.00.44
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
0909.72.66.22
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0909.21.04.53
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
09.09.448.264
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
09.09.570.348
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
09.09.726.948
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
09.09.212.746
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
09.09.44.84.22
|
|
77,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
09.09.570.413
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
09.09.728.571
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
09.09.213.476
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
09.09.448.594
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|