# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
09.09.570.418
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
090.97.333.00
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
09.09.21.44.23
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
09.09.449.364
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
5 |
09.09.571.065
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
09.09.7333.44
|
|
34,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
09.09.21.4447
|
|
47,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
8 |
09.09.450.241
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
09.09.572.045
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
09.09.734.284
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
11 |
09.09.214.584
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
09.09.451.302
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
09.09.572.408
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
09.09.735.046
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
09.09.214.845
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
09.09.452.064
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
17 |
09.09.573.495
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
09.09.735.146
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.09.215.462
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
09.09.452.941
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
21 |
09.09.574.854
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
22 |
09.09.735.946
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
23 |
09.09.215.814
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
24 |
09.09.453.584
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
25 |
09.09.576.247
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
09.09.736.214
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
09.09.215.924
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
28 |
09.09.455.846
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
09.09.577.174
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
30 |
09.09.736.406
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
09.09.215.943
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
32 |
09.09.457.641
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0909.57.99.11
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
09.09.736.427
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
35 |
09.09.215.947
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
36 |
0909.457.861
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
37 |
0909.58.00.22
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
09.09.736.943
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
39 |
09.09.216.076
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
09.09.458.124
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
41 |
09.09.580.451
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
42 |
09.09.740.326
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
43 |
09.09.217.574
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
09.09.458.314
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
09.09.580.493
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|